abdomen (n) nghĩa tiếng Việt là
Ổ bụng
abdomen phiên âm IPA là /ˈæbdəmən/
abdomen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abdomen
Nghe phát âm giọng Mỹ của abdomen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ổ bụng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abdomen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abdomen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abdomen