abbuchen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là rút tiền từ trong tài khoản
abbuchen còn có các bản dịch khác là
Trừ đi, trừ tiền, khấu trừ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abbuchen
Mở Rộng