abating (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang giảm bớt
abating phiên âm IPA là /əˈbeɪtɪŋ/
abating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abating
Nghe phát âm giọng Mỹ của abating
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abating