abate (v) nghĩa tiếng Việt là
Hết dần
abate phiên âm IPA là /əˈbeɪt/
abate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abate
Nghe phát âm giọng Mỹ của abate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hết dần
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abate