abasement phiên âm IPA là /əˈbeɪsmənt/
abasement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abasement
Nghe phát âm giọng Mỹ của abasement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lối đi xuống cầu thang có nắp đậy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abasement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abasement