abandoned (adj) nghĩa tiếng Việt là
bỏ hoang
abandoned phiên âm IPA là /əˈbændənd/
abandoned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abandoned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abandoned