a cellar (n) nghĩa tiếng Việt là
hầm
a cellar còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của a cellar
Nghe phát âm giọng Mỹ của a cellar
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hầm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của a cellar
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan a cellar
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
a cellar