Zeitvertreib nghĩa tiếng Việt là Sở thích
Zeitvertreib còn có các bản dịch khác là
Thú vui, thú giải trí, thú vui giải trí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zeitvertreib
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zeitvertreib
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sở thích