Yếu ớt nghĩa tiếng Anh là
tenuous
/ˈtɛnjuːəs/
(adj)
Yếu ớt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tenuous
Nghe phát âm giọng Mỹ của tenuous
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Yếu ớt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tenuous
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tenuous: Yếu ớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tenuous