Xương ức nghĩa tiếng Anh là
breastbone
/ˈbrɛstbəʊn/
(n)
Xương ức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan breastbone: Xương ức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
breastbone