Xuống kí nghĩa tiếng Đức là hat abgenommen
Xuống kí còn có các bản dịch khác là
speckte ab, nimmst ab, nahm ab
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat abgenommen: Xuống kí
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Xuống kí