Diễn Giải
Xúc phạm nghĩa tiếng Anh là
offence
/əˈfɛns/
(n)
Xúc phạm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của offence
Nghe phát âm giọng Mỹ của offence
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offence: Xúc phạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offence