Xuất viện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của discharge from hospital
Nghe phát âm giọng Mỹ của discharge from hospital
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xuất viện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của discharge from hospital
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discharge from hospital: Xuất viện
Mở Rộng