Xưa kia nghĩa tiếng Đức là
einstig
(adj)
Xưa kia còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einstig: Xưa kia
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einstig