Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Auflockerung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xới ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Auflockerung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Auflockerung: Xới ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Auflockerung