Diễn Giải
Xoáy cực nghĩa tiếng Anh là
Polar vortex
/ˈpəʊlər ˈvɔːrˌtɛks/
(n)
Xoáy cực còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Polar vortex
Nghe phát âm giọng Mỹ của Polar vortex
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Polar vortex: Xoáy cực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Polar vortex