Xoăn, lượn sóng nghĩa tiếng Anh là
wavy
(adj)
Xoăn, lượn sóng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wavy
Nghe phát âm giọng Mỹ của wavy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xoăn, lượn sóng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wavy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wavy: Xoăn, lượn sóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wavy