Xoá bỏ nghĩa tiếng Anh là
extinguish
/ɪkˈstɪŋɡwɪʃ/
(v)
Xoá bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của extinguish
Nghe phát âm giọng Mỹ của extinguish
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xoá bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của extinguish
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan extinguish: Xoá bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
extinguish