Xóa bỏ nghĩa tiếng Anh là
wipe off
/waɪp ɒf/
(Prasal v)
Xóa bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wipe off
Nghe phát âm giọng Mỹ của wipe off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xóa bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wipe off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wipe off: Xóa bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wipe off