Xé nát nghĩa tiếng Anh là
tearing apart
/ˈtɛərɪŋ əˈpɑːrt/
v (phrase)
Xé nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tearing apart
Nghe phát âm giọng Mỹ của tearing apart
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xé nát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tearing apart
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tearing apart: Xé nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tearing apart