Xấu hổ, bối rối nghĩa tiếng Anh là
embarrassed
/ɪmˈbærəst/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của embarrassed
Nghe phát âm giọng Mỹ của embarrassed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xấu hổ, bối rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của embarrassed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embarrassed: Xấu hổ, bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embarrassed