Xấu nghĩa tiếng Anh là
nastily
/ˈnæstɪli/
Xấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nastily
Nghe phát âm giọng Mỹ của nastily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nastily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nastily: Xấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nastily