Xa xôi nghĩa tiếng Anh là
solitary
/ˈsɒlɪtəri/
Xa xôi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của solitary
Nghe phát âm giọng Mỹ của solitary
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xa xôi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của solitary
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan solitary: Xa xôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
solitary