Xả hơi nghĩa tiếng Anh là
vegging out
/ˈvɛɡɪŋ aʊt/
(Phrasal V.)
Xả hơi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vegging out
Nghe phát âm giọng Mỹ của vegging out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xả hơi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vegging out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vegging out: Xả hơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vegging out