Wiedersehen (n) nghĩa tiếng Việt là
Tái ngộ
Wiedersehen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Wiedersehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tái ngộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Wiedersehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wiedersehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wiedersehen