Wiedergeburt nghĩa tiếng Việt là tái sinh
Wiedergeburt còn có các bản dịch khác là
Sự tái sinh, đầu thai, sự hồi sinh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wiedergeburt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wiedergeburt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tái sinh