Wiederaufbau (m) nghĩa tiếng Việt là
tái dựng
Wiederaufbau còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Wiederaufbau
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wiederaufbau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wiederaufbau