Widerhall (m)(-e) nghĩa tiếng Việt là
đáp lại
Widerhall còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Widerhall
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đáp lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Widerhall
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Widerhall
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Widerhall