Whistling (adj) nghĩa tiếng Việt là
huýt sáo
Whistling phiên âm IPA là /ˈwɪslɪŋ/
Whistling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Whistling
Nghe phát âm giọng Mỹ của Whistling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của huýt sáo
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Whistling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Whistling