Weather conditions nghĩa tiếng Việt là Điều kiện thời tiết
Weather conditions phiên âm IPA là /ˈwɛðə kənˈdɪʃənz/
Weather conditions còn có các bản dịch khác là
Sự ngửi mùi, sự đánh hơi, khí hậu, thời tiết, tình trạng thời tiết
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Weather conditions
Mở Rộng