Wasserhähne (f) nghĩa tiếng Việt là
vòi nước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Wasserhähne
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vòi nước
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Wasserhähne
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wasserhähne
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wasserhähne