Wahrung (f)(nur Sg) nghĩa tiếng Việt là
Che chở
Wahrung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wahrung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wahrung