Vứt rác bừa bãi nghĩa tiếng Anh là
littering
/ˈlɪtərɪŋ/
(n)(v)
Vứt rác bừa bãi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của littering
Nghe phát âm giọng Mỹ của littering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vứt rác bừa bãi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của littering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan littering: Vứt rác bừa bãi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
littering