Vững vàng bền chắc nghĩa tiếng Anh là
sturdy
/ˈstɜːrdi/
Vững vàng bền chắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sturdy
Nghe phát âm giọng Mỹ của sturdy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vững vàng bền chắc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sturdy: Vững vàng bền chắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sturdy