Diễn Giải
Vững vàng bền chắc nghĩa tiếng Anh là
robustly
/rəˈbʌstli/
Vững vàng bền chắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của robustly
Nghe phát âm giọng Mỹ của robustly
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan robustly: Vững vàng bền chắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
robustly