Vùng trung tâm chiến lược nghĩa tiếng Đức là
Herzland
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Herzland
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vùng trung tâm chiến lược
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Herzland
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Herzland: Vùng trung tâm chiến lược
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Herzland