Vùng sâu vùng xa nghĩa tiếng Anh là
elbow
/ˈɛlbəʊ/
(n)
Vùng sâu vùng xa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elbow: Vùng sâu vùng xa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elbow