Vũng lầy nghĩa tiếng Anh là
sump
/sʌmp/
(n)
Vũng lầy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sump: Vũng lầy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sump