Vùng lân cận nghĩa tiếng Anh là
neighborhood
/ˈneɪbərhʊd/
(n)
Vùng lân cận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của neighborhood
Nghe phát âm giọng Mỹ của neighborhood
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vùng lân cận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của neighborhood
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neighborhood: Vùng lân cận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neighborhood