Vui vẻ, hoạt bát nghĩa tiếng Anh là
lively
(adj)
Vui vẻ, hoạt bát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lively
Nghe phát âm giọng Mỹ của lively
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vui vẻ, hoạt bát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lively
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lively: Vui vẻ, hoạt bát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lively