Vui vẻ nghĩa tiếng Anh là
upbeat
/ʌpˈbiːt/
(adj)
Vui vẻ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của upbeat
Nghe phát âm giọng Mỹ của upbeat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vui vẻ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upbeat: Vui vẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upbeat