Vui vẻ nghĩa tiếng Anh là gleefully
/ˈɡliːfl̩i/
Vui vẻ còn có các bản dịch khác là
ardently, ardent, enthused
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gleefully: Vui vẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gleefully
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Vui vẻ