Vụ bê bối nghĩa tiếng Đức là
Affäre
(f)(-n)
Vụ bê bối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Affäre
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vụ bê bối
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Affäre
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Affäre: Vụ bê bối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Affäre