Vormachtstellung (= Vormacht) (f)(-en) nghĩa tiếng Việt là
Bá chủ
Vormachtstellung (= Vormacht) còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vormachtstellung (= Vormacht)
Mở Rộng