Vormachtstellung (f) nghĩa tiếng Việt là
thống trị
Vormachtstellung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Vormachtstellung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thống trị
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Vormachtstellung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vormachtstellung
Mở Rộng