Vorfahren (adj) nghĩa tiếng Việt là
thề phòng
Vorfahren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vorfahren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vorfahren