Vordächer (die) nghĩa tiếng Việt là
mái hiên
Vordächer còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Vordächer
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mái hiên
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Vordächer
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vordächer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vordächer