Vòng cổ xếp nếp nhỏ nghĩa tiếng Anh là
small ruff
/smɔːl rʌf/
(n)
Vòng cổ xếp nếp nhỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của small ruff
Nghe phát âm giọng Mỹ của small ruff
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vòng cổ xếp nếp nhỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của small ruff
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan small ruff: Vòng cổ xếp nếp nhỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
small ruff