Vội vàng nghĩa tiếng Anh là
hastiness
/ˈheɪstinəs/
(n)
Vội vàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hastiness
Nghe phát âm giọng Mỹ của hastiness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vội vàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hastiness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hastiness: Vội vàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hastiness