Vội vã, hối hả nghĩa tiếng Anh là
hurried
/ˈhʌrɪd/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hurried
Nghe phát âm giọng Mỹ của hurried
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vội vã, hối hả
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hurried
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hurried: Vội vã, hối hả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hurried